Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết thúc


prendre fin; clore; conclure; achever; finir; terminer
Mùa mưa đã kết thúc
la saison de pluie a pris fin
Kết thúc má»™t buổi há»p
clore une séance
Kết thúc bài diễn văn
conclure un discours
Kết thúc năm há»c
finir l'année scolaire
Kết thúc công việc
achever le travail
Kết thúc vụ gặt
terminer la récolte



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.